Từ "quần áo" trong tiếng Việt được hiểu là đồ mặc, bao gồm cả quần và áo. Đây là một thuật ngữ khái quát để chỉ những bộ trang phục mà con người dùng để che thân và giữ ấm.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Các cách sử dụng nâng cao:
Quần áo may sẵn: Là những bộ trang phục đã được sản xuất và bán sẵn, không cần phải may đo riêng.
Quần áo thể thao: Là trang phục dùng cho việc tập luyện hoặc chơi thể thao.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Trang phục: Là từ chỉ chung cho tất cả các loại đồ mặc, không chỉ riêng quần và áo.
Đồ mặc: Cũng có nghĩa giống như quần áo, nhưng có thể bao gồm cả phụ kiện như giày dép, mũ nón.
Quần: Là một phần của quần áo, chỉ phần dưới, thường được mặc ở chân.
Áo: Là một phần của quần áo, chỉ phần trên, thường được mặc ở thân.
Phân biệt các biến thể của từ:
Quần và Áo: Hai thành phần cấu thành chính của từ "quần áo". Mỗi từ đều có thể đứng riêng và chỉ đến một loại trang phục cụ thể.
Quần áo lót: Là những loại trang phục mặc bên trong, thường không thấy bên ngoài.
Lưu ý:
Trong giao tiếp hàng ngày, từ "quần áo" thường được sử dụng để chỉ chung mà không cần phân biệt cụ thể loại hay kiểu dáng.
Khi nói đến "quần áo", có thể sử dụng kèm theo tính từ để mô tả, ví dụ: "quần áo đẹp", "quần áo cũ", "quần áo thời trang".